Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
赤い
đỏ
青い
xanh da trời
桜
anh đào
山
núi
町
thị trấn, thị xã, thành phố
食べ物
đồ ăn
車
xe ô tô
所
nơi, chỗ
寮
kí túc xá
勉強
học
生活
cuộc sống, sinh hoạt
ハンサム
đẹp trai
きれい
đẹp, sạch
静か
yên tĩnh
にぎやか
náo nhiệt
有名
nổi tiếng
親切
tốt bụng, thân thiện
元気
khỏe
暇
rảnh rỗi
便利
tiện lợi
すてき
đẹp, hay
大きい
lớn, to
小さい
bé, nhỏ
新しい
mới
古い
cũ
いい
tốt
悪い
xấu
暑い
nóng
寒い
lạnh, rét
冷たい
lạnh, buốt