Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
父
bố mình
母
mẹ mình
お父さん
bố
お母さん
Mẹ
もう
đã, rồi
まだ
chưa
これから
từ bây giờ, sau đây
ごめんください
Xin lỗi, có ai ở nhà không?
いらっしゃい
Rất hoan nghênh bạn đã đến chơi
どうぞおあがりください
Mời bạn vào.
「~は」いかがですか。
Bạn dùng dùng [~] có được không?
いただきます
Mời bạn dùng.
旅行
Du lịch, chuyến du lịch
お土産
quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó)
切ります
cắt
送ります
gửi
貰います
nhận
貸します
cho mượn, cho vay
借ります
mượn, vay
あげます
cho, tặng
教えます
dạy
習います
học, tập
電話をかけます
gọi điện thoại
手
tay
箸
đũa
スプーン
thìa
ナイフ
dao
フォーク
dĩa
鋏
kéo
ファクス
Fax