Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4004 Từ
50 Bài
60 Từ
52 Từ
84 Từ
116 Từ
110 Từ
108 Từ
88 Từ
114 Từ
96 Từ
90 Từ
104 Từ
76 Từ
56 Từ
92 Từ
58 Từ
70 Từ
44 Từ
34 Từ
30 Từ
94 Từ
106 Từ
102 Từ
80 Từ
82 Từ
112 Từ
98 Từ
86 Từ
62 Từ
54 Từ
昼休み
nghỉ trưa
毎朝
hàng sáng, mỗi sáng
毎晩
mỗi tối
毎日
hàng ngày
月曜日
thứ hai
火曜日
thứ ba
水曜日
thứ tư
木曜日
thứ năm
金曜日
thứ sáu
土曜日
thứ bảy
日曜日
chủ Nhật
何曜日
thứ mấy
番号
số
何番
số bao nhiêu
~から
~ từ
~まで
~ đến
~と~
~ và
たいへんですね
anh chị vất vả quá
えーと
à ừ
お願いします
Xin vui lòng giúp đỡ
かしこまりました
Tôi hiểu rồi ạ.
お問い尾鷲の番号
Số điện thoại mà ông bà muốn hỏi
起きます
thức dậy
寝ます
ngủ
働きます
làm việc
休みます
nghỉ ngơi
勉強します
học
終わります
kết thúc
デパート
bách hóa
銀行
ngân hàng