Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
赤
màu đỏ
緑
màu xanh lá
青
màu xanh, màu xanh da trời
白
màu trắng
黒
màu đen
黄色
màu vàng
オレンジ色
màu cam
ピンク
màu hồng
茶色
màu nâu nhạt, màu vàng nâu
ベージュ
màu be, màu da
グレー
màu tro, màu xám, màu xám tro, màu lông chuột
水色
màu xanh nhạt, màu xanh lam nhat
ダークグリーン
xanh lá thẫm, xanh đậm
パープル
màu tím