Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
アリ
kiến
触角
râu (kiến)
蟻塚
tổ kiến
バッタ
châu chấu
コオロギ
dế, con dế
サソリ
bò cạp, bọ cạp
蝿
ruồi
クモ
nhện
クモの巣
mạng nhện
スズメバチ
ong bắp cày, ong bò vẽ
みみず
giun đất, trùn
寄生虫
ký sinh trùng
蚊
muỗi
ノミ
bọ chét
ダニ
con rệp
カタツムリ
ốc sên
カブト虫
Bọ cánh cứng (Bọ hung sừng chữ Y)
ゴキブリ
gián
てんとう虫
bọ rùa
蝶
bướm
毛虫
sâu bướm
繭
kén
蛾
ngài, con ngài
トンボ
chuồn chuồn
カマキリ
bọ ngựa, con bọ ngựa
蜂
ong
蜂の巣
tổ ong
蜂の群
bầy ong, đàn ong
百足
rết, con rết
ヤスデ
cuốn chiếu, con cuốn chiếu