Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
雲
mây
雨
mưa
稲妻
chớp
雷
sét, sấm sét
風
gió
虹
cầu vồng
温度計
nhiệt kế
風見鶏
chong chóng gió hình con gà
雪
tuyết
雪だるま
người tuyết
氷
băng
つらら
băng rủ
レインコート
áo mưa
傘
ô, dù
洪水
lụt, lũ lụt
竜巻
lốc xoáy
雪崩
tuyết nở