Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
ヘアブラシ
lược
櫛
鏡
gương
化粧品
mỹ phẩm
白粉
phấn trang điểm
口紅
son môi
ペイント
sơn móng tay, phấn nước
アイライナー
chì kẻ viền mắt
マスカラ
dụng cụ chuốt mi
ヘアドライヤー
máy sấy tóc
ヘアスプレー
keo sịt tóc
歯ブラシ
bàn chải đánh răng
香水
nuớc hoa
制汗剤
thuốc ngăn đổ mồ hôi
歯磨く粉
kem đánh răng
チューブ
ống tuýp
キャップ
mũ lưỡi trai
フロス
tăm chỉ, chỉ nha khoa
カミソリ
dao cạo
カミソリの刃
lưỡi dao cạo
ひげ剃り用クリーム
kem cạo râu
毛抜き
nhíp
爪切り
bấm móng tay
綿棒
tăm bông
薬箱
hộp thuốc