Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
雄牛
bò đực
しっぽ
đuôi
蹄
móng guốc
鼻
mũi
つの
sừng
雌牛
bò cái
乳房
vú
子牛
bò con
群
đàn, quần thể
糞
phân
羊
cừu
羊毛
lông cừu
子羊
cừu con
羊の群
bầy cừu
羊飼い
người chăn cừu
杖
gậy, gậy của ông bà già
ヤギ
dê
おんどり
gà trống
めんどり
gà mái
ひよこ
gà con
ブタ
heo, lợn
雌豚
heo cái
子豚
heo con
ロバ
lừa
馬
ngựa
たてがみ
bờm
雄馬
ngựa đực
雌馬
ngựa cái
鞍
yên ngựa