Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
建物
tòa nhà
一階
tầng một
二階
tầng hai
床
sàn nhà
高層ビル
cao ốc
エレベーター
thang máy
階段
cầu thang
bậc thang
裏通り
đường hẻm
街灯
đèn đường
広告掲示板
bảng quảng cáo
横断歩道
đuờng cho người đi bộ qua đường
歩行者
người đi bộ
橋
cầu
アーチ
cổng hình cung
柱
cột
ごみ収集機
đồ thu gom rác
ゴミ捨て場
bãi rác
ゴミ収集車
xe thu gom rác
工場
nhà máy
煙突
ống khói
発電所
trạm phát điện
送電線
đường dây tải điện