Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
畑
ruộng nương
農家
nông dân
フェンス
hàng rào
井戸
giếng
ポンプ
máy bơm
バケツ
thùng
風車
cối xay gió
かご
rổ
樽
納屋
nhà kho
サイロ
nhà kho dạng tháp
温室
nhà kính
じょうろ
bình tưới
くわ
cuốc
鎌
lưỡi hái
鋤
cái cày
リヤカー
xe kéo
トラクター
máy kéo
コンバイン
máy gặt đập
干し草
cỏ khô