Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
冷蔵庫
tủ lạnh
冷凍庫
ngăn đá
製氷皿
khay làm đá
コンロ
bếp lò di động
オーブン
lò nướng
電子レンジ
lò vi sóng
トースター
máy nướng bánh mỳ lát
トースト
bánh mỳ lát nướng
キッチンタイマー
đồng hồ nhà bếp
鍋つかみ
bao tay nhấc nồi
泡立て器
máy đánh trứng
ミキサー
máy say sinh tố
フードプロセッサ
máy chế biến thực phẩm
缶
đồ hộp
缶切り
dụng cụ mở đồ hộp
ガラス瓶
lọ thủy tinh
流し
bồn rửa chén
皿
đĩa
キッチンペーパ
giấy nhà bếp
スポンジ
miếng bọt biển rửa chén
食洗機
máy rửa chén
コーヒーメーカー
máy pha cà phê
コーヒー
cà phê