Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
シャツ
sơ mi
袖
tay áo
襟
cổ áo
ポケット
túi
ティーシャツ
áo thun
ズボン
quần tây
ジーンズ
quần jean
半ズボン
quần sọt
ベルト
thắt lưng
バックル
khóa cài
ボタン
khuy, cúc
チャック
dây kéo, khóa kéo
帽子
mũ, nón
野球帽
mũ chơi bóng chày
靴
giày
靴ひも
dây giày
靴底
đế giày
テニスシューズ
giày tennis
ブーツ
bốt, giày bốt
スリッパ
dép lê
サンダル
xăng-đan
ビーチサンダル
dép kẹp, dép tắm biển
スーツ
bộ com lê
ネクタイ
cà vạt
結び目
nút thắt cà vạt
ベスト
áo vét
タキシード
áo tu-xê-đô, áo vét tông dạ hội
蝶ネクタイ
nơ thắt cổ áo
下着
đồ lót
トランクス
quần đùi