Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
レタス
rau diếp
キャベツ
bắp cải
トウモロコシ
bắp, ngô
きのこ
nấm
トマト
cà chua
じゃがいも
khoai tây
薩摩芋
khoai lang
唐辛子
ớt
玉ねぎ
hành tây
葱
hành lá
ニンニク
tỏi
ニンジン
cà rốt
セロリ
cần tây
ブロッコリー
súp lơ xanh, bông cải xanh
カリフラワー
bông cải, súp lơ trắng
サラダ
rau trộn, món xà lách
大根
củ cải trắng
かぶ
củ cải tròn
ビート
củ cải đường
豆
đậu
エンドウ
đậu Hà Lan
かぼちゃ
bí đỏ
キュウリ
dưa chột, dưa leo
ズッキーニ
bí ngòi
アーティチョーク
a-ti-sô
ピーマン
ớt chuông
アスパラガス
măng tây
ナス
cà tím