Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
星
sao
太陽
mặt trời
銀河
ngân hà
小惑星
tiểu hành tinh
月
trăng
クレーター
địa hình có hình dạng như miệng núi lửa
隕石
thiên thạch
地球
trái đất
惑星
hành tinh
天文台
đài thiên văn
天体望遠鏡
kính viễn vọng quan sát thiên thể
天文学者
nhà thiên văn học
宇宙飛行士
nhà du hành vũ trụ
スペースシャトル
tàu con thoi
ロケット
tên lửa
月着陸船
phi thuyền đáp xuống mặt trăng
光線銃
súng bắn tia
宇宙人
người ngoài hành tinh
ユーフォー
vật thể không xác định
ロボット
người máy
宇宙船
tàu vũ trụ
宇宙ステーション
trạm không gian