Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
蛙
ếch
オタマジャクシ
nòng nọc
ヒキガエル
cóc
カメ
rùa
甲羅
mai ( rùa)
トカゲ
thằn lằn
サンショウウオ
sa giông
蛇
rắn
コブラ
rắn mang bành
牙
răng nanh
イグアナ
giông mào, cự đà, kỳ nhông
カメレオン
tắc kè, tắc kè hoa
ワリ
cá sấu
竜
thằn lằn bay
恐竜
khủng long