Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
ポット
cái bình nước, ấm uống trà
フライパン
chảo
箆
cái xạn
盆
chậu
やかん
ấm nước
茶
trà
ナイフ
dao
まな板
thớt
泡立て器
cái đánh trứng
麺棒
cây cán bột
生地
vải may áo
エプロン
tạp dề
汚れ
vết bẩn
卸し金
dụng cụ bào
水切り
đồ đựng làm rào nước
こし器
dụng cụ lọc
計量カップ
tách đo lường
計量スプーン
muỗng đo lường