Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
机
bàn
ゴミ箱
thùng rác
書類鞄
cặp tài liệu
封筒
phong bì
タイプライター
máy đánh chữ
書類棚
tủ tài liệu
フャイル
bìa hồ sơ
メモ
ghi chú
押しピン
đinh ghim
紙挟み
bìa kẹp
クリップ
kẹp giấy
修正液
mực xóa
糊
hồ
ボッチキス
đồ bấm
鉛筆削り
đồ gọt bút chì
虫めがね
kính lúp
コピー機
máy photocopy
カレンダー
lịch
挨拶
chào hỏi
握手する
bắt tay
お辞儀する
cúi chào
抱きしめる
ôm choàng