Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
げっ歯類
loài gặm nhấm
ネズミ
chuột
溝鼠
chuột cống
ネズミ捕り
bẫy chuột
リス
sóc
シマリス
sóc vằn, sóc chuột
ウサギ
thỏ
鹿
hươu, nai
雄ジカ
nai đực, hươu đực
角
sừng
雌ジカ
nai cái
子ジカ
nai con
ヘラジカ
nai sừng tấm
オオカミ
chó sói
狐
cáo
熊
gấu
虎
hổ, cọp
イノシシ
lợn rừng, heo rừng
こうもり
dơi
ビーバー
hải ly
スカンク
chồn hôi
ヤマアラシ
nhím
アライグマ
gấu trúc Mỹ, gấu Ra-kun
カンガルー
chuột túi
コアラ
gấu túi
山猫
mèo rừng
バッファロー
trâu, bò rừng
ふくろねずみ
土竜
chuột chũi
白熊
gấu trắng