Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
ベッド
giường
枕
gối
ベッドカバー
tấm phủ giường
いびき
tiếng ngáy
あくび
ngáp
毛布
mền
目覚まし時計
đồng hồ báo thức
箪笥
tủ
引き出し
ngăn kéo
ドレッサー
gương trang điểm
シーツ
ga trải giường
マットレス
nệm
二段ベッド
giường hai tầng
スイッチ
công tắc điện
スタンド
đèn bàn
スタンドのかさ
chụp đèn
電球
bóng điện tròn
ろうそく
nến
炎
Ngọn lửa
芯
Trái tim, tủy
ろうそく立て
chân nến
収納箱
rương