Language
No data
Notification
No notifications
631 Word
27 Lesson
12 Word
18 Word
23 Word
26 Word
22 Word
15 Word
25 Word
20 Word
28 Word
33 Word
31 Word
29 Word
32 Word
41 Word
17 Word
14 Word
椅子
ghế dựa
ソフャー
ghế bành
ロッキングチェア
ghế bâp bênh
ghế đẩu
本棚
kê sách
棚
kệ , giá
ghế sô pha
クッション
miếng đệm ghế
花瓶
bình hoa
灰皿
gạt tàn thuốc
たばこ
thuốc lá
煙
khói
葉巻き
xì gà
パイプ
tẩu thuốc
暖炉
lò sưởi
薪
củi
敷物
tấm trải sàn
カーペット
thảm