Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
行き帰りする
đi đi về về
仕事の行き帰りにコンビニに寄る
ghé cửa hàng tiện lợi trên đường đi làm hoặc từ chỗ làm về
好き嫌い
thích và ghét
食べ物の好き嫌いが激しい
rất kén đồ ăn
いつもお世話になっております
cảm ơn vì lúc nào cũng được chiếu cố
少し様子をみましょう
hãy nhìn đến dáng vẻ một chút
試しにやってみましょう
hãy làm thử xem sao
そんなつもりはありません
không có dự định đó
困ったときはお互い様です
giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn
申し訳ありませんが、これをコピーしてください
phiền anh vui lòng foto cái này dùm
悪いけど、そこの雑誌を取ってくれる?
xin lỗi, anh lấy dùm tôi cuốn tạp chí đằng kia được không?
ノリ
keo, hồ; keo, hồ
ノリが悪い人
người khó hòa hợp
この曲はノリがいい
ca khúc đó nhịp rất hay
いまいち
không tốt lắm, chưa hay lắm
このケーキはいまいちだ
cái bánh kem này không ngon lắm
ばらす
tiết lộ
秘密をばらす
tiết lộ bí mật
ばれる
bị bại lộ, được tiết lộ
パクる
ăn cắp, đánh cắp
人のアイデアをパクる
ăn cắp ý tưởng của người khác
ダサい服装
trang phục xấu xí
マジ
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
マジな話
chuyện nghiêm túc
マジになって働く
làm việc nghiêm chỉnh
ヤバい
nguy hiểm, lợi hại, tệ hại
ヤバい仕事をする
làm công việc nguy hiểm
時間に遅れるとヤバい
trễ giờ thì thật tệ hại
うざい
phiền hà, khó chịu
毎日のように電話してくる友達がうざい
mấy đứa bạn điện thoại hầu như mỗi ngày thật là phiền toái