Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
田中さんを尊敬する
kính trọng anh Tanaka
田中さんをえらいと思い
ngưỡng mộ anh Tanaka
田中さんを信用する
tin tưởng anh Tanaka
田中さんを疑う
nghi ngờ anh Tanaka
田中さんをいじめる
trêu chọc anh Tanaka
田中さんをやっつける
chỉ trích anh Tanaka
田中さんをからかう
chọc ghẹo, trêu đùa anh Tanaka
田中さんをバカにする
coi khinh anh Tanaka
田中さんをけなす
bôi nhọ anh Tanaka
田中さんを責める
đổ lỗi cho anh Tanaka
田中さんをおどかす
hù dọa anh Tanaka
田中さんを頼る
nhờ cậy, phụ thuộc anh Tanaka
田中さんを頼りにする
phụ thuộc vào anh Tanaka
田中さんをなぐさめる
dỗ dành, an ủi anh Tanaka
田中さんを許す
tha thứ cho anh Tanaka
田中さんを裏切る
phản bội anh Tanaka
田中さんをだます
lừa phỉnh, dụ dỗ anh Tanaka
田中さんを傷つける
gây tổn thương anh Tanaka
田中さんを避ける
lẩn tránh anh Tanaka
田中さんを放っておく
không quan tâm anh Tanaka nữa
私のことはほっといて
hãy để tôi yên
田中さんに仕事を任せる
giao việc cho anh Tanaka
田中さんにほほえむ
mỉm cười với anh Tanaka
田中さんに従う
tuân theo, vâng lời anh Tanaka
田中さんに逆らう
chống đối anh Tanaka
田中さんにわびる
tạ lỗi với anh Tanaka
田中さんに感謝する
cảm tạ anh Tanaka
田中さんに冗談を言う
nói đùa với anh Tanaka
田中さんにいやみを言う
chế nhạo anh Tanaka
田中さんに文句を言う
than phiền với anh Tanaka