Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
たびたび
nhiều lần, liên tục, thường
しばしば
たびたびお電話してすみません
xin lỗi vì liên tục gọi điện
いよいよ
sau cùng, cuối cùng
いよいよ明日出発します
sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi
いちいち
tường tận, từng li từng tí
いちいち文句を言う
than phiền từng li từng tí
ふわふわ(する)
mềm mại, mịn, bồng bềnh
このタオルはふわふわしている
cái khăn này mịn quá
ふわふわと浮かぶ雲
mây trôi bồng bềnh
まごまご
bối rối, hoang mang
わからなくてまごまごする
vì không biết nên bối rối quá
それぞれ
từng cá nhân một, từng người một
それぞれ意見を述べる
từng người một phát biểu ý kiến
めいめい
ひとりひとり
各々
ばったり
đùng một cái, bất ngờ
友達にばったり会う
bất ngờ gặp bạn
こっそり
rón rén, lén lút, giấu giếm
こっそり逃げる
lén lén bỏ chạy
ぴったり
chính xác, hoàn hảo, vừa vặn, vừa khít
計算がぴったり合う
tính toán chính xác
ぴったりくっつく
dính vừa khít
ぎっしり
chật ních, chật kín, đầy ắp
みかんがぎっしりつまっている
đầy ắp quýt
予定がぎっしり入っている
lịch trình kẹt kín
じっくり
kĩ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
じっくり読む
đọc kĩ
ちらっと
thoáng qua, không kĩ