Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
まもなく
sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát
コンサートがまもなく始まる
buổi hòa nhạc sắp diễn ra
家に帰ってまもなく客が来た
vừa về nhà chốc lát là khách tới
近々
một thời gian ngắn nữa
近々お伺いします
tôi sẽ đến thăm sớm thôi
そのうち
trong khi đó, trong đó, dần dần
そのうちわかるようになるでしょう
dần dần rồi sẽ đến lúc hiểu thôi
やがて
chẳng mấy chốc, sắp thôi
やがて夏休みも終わる
chẳng mấy chốc là hết kỳ nghỉ hè rồi
父が死んでやがて1年になる
bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi
ようやく
cuối cùng, sau cùng
ようやく暖かくなってきた
cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi
いずれ
từng cái, một trong
いずれこうなると思っていた
tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này
たちまち
ngay lập tức, ngay tức khắc, đột nhiên
チケットはたちまち売り切れた
vé bán hết ngay tức khắc
ただちに
ngay lập tức, ngay tức thì
ただちに出発したほうがいい
tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi
にわかに
thình lình, đột ngột
にわかに空が曇ってきた
thình lình mây đen kéo tới
にわか雨
cơn mưa bất chợt
絶えず
liên tục, liên miên
絶えず水が流れている
nước chảy liên tục
つねに
luôn luôn
つねに健康に注意する
luôn luôn để ý đến sức khỏe
しきりに
liên tục, thường xuyên
しきりに電話が鳴る
điện thoại kêu liên tục
しきりにほめる
khen hoài
しょっちゅう
thường xuyên
しょっちゅう酒を飲む
thường uống rượu