Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
アイドル歌手
ca sĩ thần tượng
テレビタレント
nhân vật nổi tiếng trên truyền hình
クレームをつける
than phiền, phàn nàn
クレームを言う
サービスがいい
dịch vụ tốt
サービス精神旺盛
dịch vụ thoải mái tinh thần
ホテルのフロント
bàn tiếp tân ở khách sạn
シングル
phòng đơn
ツイン
phòng đôi
コース料理
bữa ăn nhiều món
フルコース
bữa ăn đầy đủ các món
バイキング形式の食事
kiểu ăn uống trọn gói
ドライな性格
tính tình khô khan
ハンドル
tay lái
タイヤがパンクする
bể bánh xe, xì lốp xe
学校のグラウンド
sân trường
コピー機
máy photocopy
コピー用紙
giấy photocopy
デパートの化粧品コーナー
khu vực bán đồ trang điểm của cửa hàng bách hóa
ガソリンスタンド
trạm đổ xăng
電気スタンド
đèn bàn
ビジネスマン
doanh nhân
ポイントカード
thẻ tích lũy điểm
重要なポイント
điểm chính, điểm quan trọng
コメントをする
bình luận
コメントを述べる
ノーコメント
miễn bình luận
予算がオーバーする
vượt quá ngân sách
オーバーに話す
nói quá, phóng đại, cường điệu
日本人とドイツのハーフ
con lai giữa người Nhật và người Đức