Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
別にない
không đặc biệt, không lắm
別にほしいものはない
chẳng có cái gì thực sự thích cả
そうない
không như vậy đâu
この問題はそう難しくない
vấn đề này không khó như vậy đâu
大してない
không nhiều lắm
大して勉強しなかったが、合格できた
học không nhiều lắm nhưng cũng đậu rồi
一切~ない
không ~ chút nào
私はその事件とは一切関係ない
việc đó chả có liên quan gì đến tôi cả
とても~ない
không tài nào ~
彼はとても50歳には見えない
nhìn ông ta không tài nào biết được đã 50 tuổi
おそらく~だろう
có lẽ, có thể ~
彼女はおそらく結婚しないだろう
cô ấy có lẽ sẽ không kết hôn đâu
どうやら~そうだ
chắc hẳn là, có lẽ ~
どうやら~ようだ
どうやら雨が降りそうだ
trời trông có vẻ mưa ấy nhỉ
果たして~だろうか
quả thực, thực sự ~ nhỉ
彼の話は果たして本当だろうか
chuyện anh ta có thực vậy không nhỉ?
どうせ~だろう
thế nào rồi ~
やってもどうせだめだろう
dẫu có làm thì thế nào cũng vô vọng
せっかく~のに
đã cố công ~ nhưng
せっかく覚えたのに、テストに出なかった
đã cố công nhớ vậy mà đề thi không ra
せっかく~から
vì đã ~ nên
せっかくここまで来たから、彼の家に寄ってみよう
vì đã đến tới đây rồi, ghé thử nhà anh ấy đi
いったん~したら
một khi mà đã ~
いったん約束したら、守るべきだ
một khi đã hứa thì phải giữ lời
一度~したら
ひとたび~したら
いったん
tạm thời ~ một thời gian
いったん休んで、午後からまた始めよう
nghỉ một lát, chiều bắt đầu lại
ひとまず