Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
~金
tiền ~, phí ~
入学金
phí nhập học
奨学金
học bổng
売上金
tiền bán được
~料
授業料
tiền học phí
入場料
phí vào cổng
運送料
phí vận chuyển
拝観料
phí vào tham quan
~費
宿泊費
tiền trọ
生活費
sinh hoạt phí
交通費
tiền đi lại
医療費
chi phí điều trị
~代
本代
tiền sách vở
電気代
tiền điện
修理代
tiền sửa chữa
バス代
tiền xe bus
~賃