Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
医師の診察を受ける
được bác sĩ khám bệnh
早めに医者にかかる
đi khám bác sĩ nhanh chút đi
健康診断を受ける
kiểm tra tổng quát sức khỏe
血圧が高い
cao huyết áp
血圧が低い
tụt huyết áp
病気の症状
triệu chứng bệnh
症状が治まる
tình trạng bệnh được cải thiện
顔色が悪い
sắc mặt không tốt
顔が真っ青だ
mặt tái mét
体の具合が悪い
tình trạng cơ thể không tốt
吐き気がする
buồn nôn
熱中症
bệnh nắng nóng
体に熱がこもる
cảm thấy nóng trong người
家にこもる
không ra khỏi nhà
体がだるい
uể oải cả người
肩がこる
vai tê cứng
肩をもむ
xoa bóp vai
ストレスがたまる
bị stress
痛みをこらえる
chịu đựng cơn đau
痛みをがまんする
悲しみをこらえる
kìm nén nỗi buồn
悲しみに耐える
痛みに耐える
nén đau
肌が荒れる
da khô ráp, xù xì
肌のつやがいい
da láng mịn
体がかゆい
ngứa ngáy khắp người
(~を)かく
gãi
湿疹ができる
phát ban
アレルギーがある
bị dị ứng
花粉症で鼻がつまる
nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa