Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください。
Cảm ơn anh đã cất công ghé chơi, xin mời vào.
おじゃまします。
Xin làm phiền
ご無沙汰しています。お元気でいらっしゃいましたか。
Lâu rồi không liên lạc, anh vẫn khỏe chứ?
ええ、おかげさまで。
Vâng, nhờ ơn trời tôi vẫn khỏe.
つまらないものですが
Đây là chút quà mọn
ありがとうございます。遠慮なくいただきます。
Xin cảm ơn anh. vậy tôi xin mạn phép nhận ạ
お茶をお持ちします。
Tôi sẽ đi lấy trà
どうぞおかまいなく
Xin mời, đừng ngại nhé
ゆっくりしていってください。
Hãy ở lại lâu lâu chút nhé.
ごゆっくりお召し上がりください。
Anh cứ thoải mái dùng bữa đi ạ.
友人を家に招く
Mời bạn đến nhà chơi.
友人を家に招待する
座り心地がいいソファー
Ghế sofa ngồi thật dễ chịu.
寝心地がいいベッド
Giường nằm thật thoải mái.
居心地がいい家
Căn nhà thật thoải mái.
家で過ごす
Sống ở nhà.
ゆっくりする
Thoải mái nghỉ ngơi
のんびりする
Thong thả
くつろぐ
Thư giãn
快適に暮らす
Sống một cách thoải mái.
半額セール
Giảm nửa giá
手ごろな価格
Giá phải chăng