Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
会議が長引く
cuộc họp kéo dài
会議の準備をする
chuẩn bị cho cuộc họp
ミーティングの準備をする
意見を述べる
bày tỏ ý kiến
意見をまとめる
tổng hợp ý kiến
意見を求める
đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
具体的な案を出す
đưa ra đề xuất cụ thể
抽象的
trừu tượng
アイデアを出す
đưa ra ý tưởng
結論が出る
đi đến kết luận
資料を配る
phát tài liệu
プリントを配る
phát bản in
メモを取る
ghi chú
張り切る
lên tinh thần, phấn chấn
仕事を引き受ける
nhận làm công việc
仕事の打ち合わせをする
thu xếp, sắp xếp công việc
打ち合わせる
thu xếp, sắp đặt
スケジュールを組む
xây dựng lịch trình
仕事を順調にこなす
công việc tiến triển thuận lợi
電話を取り次ぐ
truyền đạt lời nhắn
電話を転送する
chuyển cuộc gọi
電話を保留する
giữ cuộc gọi
残業する
làm thêm giờ
出張が多い
đi công tác nhiều
出世する
thăng chức, thành đạt
昇進する
thăng tiến, thăng cấp
本社に転勤になる
chuyển tới làm việc ở công ty mẹ
転職する
chuyển việc
会社を首になる
bị công ty sa thải
リストラされる
bị sa thải