Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
すべて
toàn bộ, tất cả
すべての学生
tất cả các học sinh
あらゆる
mỗi, mọi
あらゆる場合
mỗi trường hợp, mọi trường hợp
第一
thứ nhất, đầu tiên, quan trọng
旅行に行けない。第一お金がない
Tôi không thể đi du lịch, thứ nhất là tôi không có tiền
真っ先に
trước nhất, dẫn đầu
真っ先に家に帰る
Tôi sẽ về nhà đầu tiên
以前
trước đây
私は以前サラリーマンだった
Trước đây tôi cũng từng là người đi làm công ăn lương
かつて
trước kia
ここはかつてにぎやかだった
trước kia ở đây rất nhộn nhịp
単に
đơn thuần, chỉ là
原因は、単に不注意だったということだ
Nguyên nhân chỉ là do bất cẩn
単なる不注意
những bất cẩn đơn thuần
ただ
chỉ, đơn thuần, bình thường