Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
家事をする
làm việc nhà
食卓を片づける
dọn dẹp bàn ăn
汚れた食器
chén bát dơ
炊事
nấu nướng, công việc bếp núc
洗い物を流しに持っていく
mang chén bát dơ vào bồn rửa
子育てをする
nuôi dạy con cái
育児
chăm sóc trẻ
子どもをかわいがる
thương trẻ nhỏ
子どもを甘やかす
nuông chiều trẻ
子どもが甘える
nhí nhảnh
子どもをしつける
dạy cách xử sự
しつけ
kỉ cương, cách hành xử
お尻をたたく
đánh vào mông
怒鳴る
la mắng
よす
ngừng, bỏ, thôi
この話はよそう
hãy ngừng nói chuyện này đi
よしなさい
thôi đi
よせ
妊娠する
mang bầu, có thai
子どもを産む
sinh em bé
生まれる
được sinh ra
赤ちゃんをおんぶする
cõng đứa trẻ trên lưng
赤ちゃんをおぶう
だっこする
ẵm, ôm trên tay
(腕に)抱く
おむつを換える
thay tả
おむつを当てる
đặt tả vào
おしめを換える
おしめを当てる
紙おむつ
tả giấy