Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
プリンターで印刷する
in bằng máy in
プリンターでプリントする
プリンターの用紙が切れる
hết giấy in
(~を)切らす
làm hết
インクがなくなる
hết mực
トナーがなくなる
印刷の範囲を指定する
chỉ định vùng in
印刷の向きを確認する
xác nhận chiều khi in
余白を多くする
chỉnh lề rộng lên
標準サイズの用紙
giấy kích thước tiêu chuẩn
印刷がずれる
bản in bị trệch hướng
(~を)ずらす
làm trệch
手間がかかる
tốn công sức
手間を省く
cắt giảm công sức
表示を切り替える
thay đổi hiển thị
データが消える
mất dữ liệu
消去する
xóa
迷惑メール
mail quấy rối
受信を拒否する
từ chối nhận tin
個人情報を盗まれる
thông tin cá nhân bị đánh cắp
(コンピューター)ウイルスに感染する
máy tính bị nhiễm virus
新しいウイルスに対応する
đối phó với virus mới
チャットを楽しむ
vui vẻ tán gẫu
コミュニケーションを楽しむ
vui vẻ nói chuyện, giao tiếp
掲示板に書き込む
viết vào bảng tin
ネットオークション
bán đấu giá qua mạng
品物を売り買いする
mua hàng
オンライゲームをする
chơi game online