Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
手当する
chữa bệnh, điều trị
けがの手当てをする
chữa vết thương
手入れする
trông nom ,giữ gìn, sửa sang
カメラの手入れをする
sửa sang máy ảnh
手書き
viết tay
手書きでレポートを書く
viết báo cáo bằng tay
手作り
làm bằng tay
手作りのケーキ
bánh làm bằng tay
手品
trò ảo thuật
トランプの手品
ảo thuật bài
手前
phía trước
一つ手前の駅
ga ở phía trước
話し手
người nói
聞き手
người nghe
人手
nhân lực, nhân công
人手が足りない
thiếu người làm
手話
ngôn ngữ ra hiệu bằng tay
手話を習う
học ngôn ngữ ra hiệu
合計する
tổng cộng, cộng lại
合計を出す
tính ra tổng số
合理的
hợp lý, có lý
合理的な考え
suy nghĩ hợp logic
合同
kết hợp, cùng với nhau
合同で練習する
luyện tập cùng nhau
集合する
tập trung lại
集合場所
địa điểm tập trung
都合
thuận tiện, thuận lợi