Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
にらむ
nhìn trừng trừng
部屋の中をのぞく
nhìn trộm bên trong ngôi nhà
たばこをくわえる
ngậm điếu thuốc
りんごをかじる
cắn táo
ガムをかむ
nhai kẹo cao su
耳元でささやく
thì thầm, nói nhỏ bên tai
うなずく
gật đầu
肩にかつぐ
vác trên vai
わきに抱える
cặp cái gì ở nơi cánh tay
かごをぶらさげる
treo cái rổ
ひじをつく
chống cùi chỏ lên bàn
触る
chạm vào
触るな!
đừng đụng vào
頭をかく
gãi đầu
ポケットに手をつっこむ
thọc tay vào túi quần
パンにハムをはさむ
kẹp dăm bông vào bánh mì
のりでくっつける
dán dính bằng keo
水道の蛇口をひねる
vặn vòi nước
ひざを曲げる
gập gối
みぞをまたぐ
bước qua rãnh nước
石につまずく
vấp hòn đá ngã, trượt chân
雪道ですべる
trượt té vì đường đầy tuyết
道路でしゃがむ
ngồi xổm xuống đường
体をねじる
xoay cơ thể
壁にもたれる
đứng dựa vào tường
壁にぶつかる
đâm vào tường
壁にボールをぶつける
đập bóng vào tường
自転車とすれ違う
đi ngang qua xe đạp
地面をはう
bò, trườn trên mặt đất
おじぎ(を)する
cúi chào