Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
このケーキはいまいちだ
cái bánh kem này không ngon lắm
ばらす
tiết lộ
秘密をばらす
tiết lộ bí mật
ばれる
bị bại lộ, được tiết lộ
パクる
ăn cắp, đánh cắp
人のアイデアをパクる
ăn cắp ý tưởng của người khác
ダサい服装
trang phục xấu xí
マジ
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
マジな話
chuyện nghiêm túc
マジになって働く
làm việc nghiêm chỉnh
ヤバい
nguy hiểm, lợi hại, tệ hại
ヤバい仕事をする
làm công việc nguy hiểm
時間に遅れるとヤバい
trễ giờ thì thật tệ hại
うざい
phiền hà, khó chịu
毎日のように電話してくる友達がうざい
mấy đứa bạn điện thoại hầu như mỗi ngày thật là phiền toái
見聞きする
kinh nghiệm, trải nghiệm mắt thấy tai nghe
見聞きしたことを人に話す
nói với người ta về những điều mắt thấy tai nghe
行き来する
qua lại
田中さんとお互いの家を行き来する
tôi và anh Tanaka qua lại nhà lẫn nhau
貸し借りする
mượn và cho mượn
お金の貸し借りはやめよう
thôi chuyện mượn và cho mượn tiền đi
出し入れする
lấy ra và bỏ vào
布団の出し入れは面倒だ
việc lấy ra bỏ vào nệm chăn phiền phức thật.
付け外しする
dán vào gỡ ra
この襟は付け外しができる
cái ve áo này có thể dán vào gỡ ra được
脱ぎ着する
cởi ra mặc vô
このセーターは脱ぎ着がらくだ
cái áo len này cởi ra mặc vào rất dễ dàng.
読み書きする
đọc viết
上げ下げする
lên xuống
売り買いする
mua bán