Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
いいアイデアを思いつく
nghĩ ra ý tưởng hay
見つめる
nhìn chằm chằm
相手の目を見つめる
nhìm chằm chằm vào mắt của đối phương
見かける
bắt gặp, nhìn thấy
芸能人を見かける
nhìn thấy người nghệ sĩ
見直す
xem lại, nhìn lại
答えを見直す
xem lại câu trả lời
書き直す
viết lại
言い直す
nói lại
聞き直す
hỏi lại
見習う
học theo, nhìn để học tập
見慣れる
quen mắt
見慣れた景色
phong cảnh quen mắt
見渡す
nhìn quanh, nhìn bao quát
景色を見渡す
nhìn bao quát phong cảnh
書き留める
ghi chép lại
会議の内容を書き留める
ghi chép lại nội dung cuộc họp
書き込む
viết vào
教科書に書き込む
viết vào sách giáo khoa
仕上がる
hoàn tất
仕上がり
洗濯物が仕上がる
giặt đồ xong
仕上げる
hoàn thành
仕上げ
レポートを仕上げる
hoàn thành bài báo cáo
呼び出す
gọi ra, gọi đến
電話で呼び出す
điện thoại gọi đến
呼びかける
kêu gọi, cất tiếng gọi
大声で呼びかける
gọi lớn tiếng
貸し出す
cho mượn