Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
受け取る
nhận lấy, tiếp nhận
受け取り
荷物を受け取る
nhận hàng
受け持つ
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
受け持ち
上級クラスを受け持つ
phụ trách lớp thượng cấp
打ち合わせ
thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
企画について打ち合わせる
thảo luận về kế hoạch
打ち消す
phủ nhận, bác bỏ
うわさを打ち消す
bác bỏ tin đồn
売り切れる
bán hết, bán sạch
売り切れ
チケットが売り切れる
vé bán hết
売り上げ
bán đắt, thu lời
売れ行き
tình hình kinh doanh
売れ行きがいい
tình hình kinh doanh tốt
売り出す
đưa ra thị trường
売り出し
新型のパソコンが売り出される
máy tính kiểu mới tung ra thị trường
取り上げる
đề xuất, thảo luận
会議で新しい問題を取り上げる
thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
取り入れる
tiếp thu, dùng
流行の色を取り入れる
dùng màu đang thịnh hành
取り組む
chuyên tâm, nỗ lực
取り組み
新しい企画に取り組む
nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
取り扱う
thao tác, sử dụng
取り扱い
機械を取り扱う
thao tác máy
取り付ける
thiết đặt