Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
仕事ぶり
cách làm việc
話しぶり
cách nói chuyện
身ぶり
ngôn ngữ cơ thể
彼と5年ぶりに会った
sau 5 năm mới gặp anh ấy
~がたい
khó ~
忘れがたい思いで
kỉ niệm khó quên
その要求は認めがたい
yêu cầu đó thật khó chấp nhận
信じがたい事件
sự việc khó tin
~づらい
このペンは書きづらい
cây bút này thật khó viết
歩きづらい道
đường khó đi
~づかい
cách ~
言葉づかいが悪い
cách sử dụng ngôn từ không tốt
金づかいが荒い
xài tiền phung phí
人づかいが荒い
khó tính
~こなす
~ thành thạo
パソコンを使いこなす
sử dụng máy tính thành thạo
洋服を着こなす
mặc đồ tây đẹp
~つき
顔つき
vẻ mặt
目つき
cái nhìn
消しゴム付きの鉛筆
bút chì có đính kèm cục tẩy
一泊二食付き
một đêm kèm 2 bữa ăn
~たて
vừa mới ~
炊きたてのごはん
cơm vừa mới nấu
焼きたてのパン
bánh mì vừa mới nướng
ペンキ塗りたて
vừa mới sơn