Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
長~
~ lâu, ~ dài
長持ちする
giữ lâu
長生きする
sống lâu
長話する
nói chuyện lâu
長電話する
nói chuyện điện thoại lâu
現~
~ hiện thời, ~ bây giờ
現社長
giám đốc hiện thời
現大臣
bộ trưởng hiện thời
前~
~ trước (ngay trước)
前社長
giám đốc trước
前大臣
bộ trưởng trước
元~
cựu ~
元社長
cựu giám đốc
元大臣
cựu bộ trưởng
故~
cố ~
故田中社長
cố giám đốc Tanaka
故田中大臣
cố bộ trưởng Tanaka
副~
phó ~, ~ phụ
副社長
phó giám đốc
副大臣
phó bộ trưởng
副作用
tác dụng phụ