Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
格式が高いホテル
khách sạn kiểu cách
ベルトがきつい
dây đeo chặt
ベルトがゆるい
dây đeo lỏng
きついけいこ
rèn luyện vất vả
つらいけいこ
rèn luyện khổ sở
厳しいけいこ
早起きはきつい
dậy sớm không được
きつく注意する
đặc biệt chú ý
厳しく注意する
この旅行の日程はきつい
lịch trình du lịch kín quá
この旅行の日程は余裕がある
lịch trình du lịch khá thoải mái
妻はきつい性格の女性だ
vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
妻は気が強い性格の女性だ
びんのふたがきつくて開かない
nắp chai cứng quá không mở được
びんのふたがゆるくて開ける
nắp chai lỏng mở dễ dàng
今日は日差しがきつい
hôm nay nắng chói chang
今日は日差しが強い
きつい酒
rượu mạnh
強い酒
軽い酒
rượu nhẹ
目つきがきつい
cái nhìn sắc lẹm
目つきがするどい