Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
芸術への関心が低い
không quan tâm mấy đến nghệ thuật
理想が高い
kén cá chọn canh
理想が低い
không kén chọn
鼻が高い
tự hào
格式が高いホテル
khách sạn kiểu cách
ベルトがきつい
dây đeo chặt
ベルトがゆるい
dây đeo lỏng
きついけいこ
rèn luyện vất vả
つらいけいこ
rèn luyện khổ sở
厳しいけいこ
早起きはきつい
dậy sớm không được
きつく注意する
đặc biệt chú ý
厳しく注意する
軽いけが
vết thương nhẹ
重いけが
vết thương nặng
台風の被害は軽かった
thiệt hại do bão không đáng kể
台風の被害は大きかった
thiệt hại do bão khá lớn
軽く運動する
vận động nhẹ
激しく運動する
vận động mạnh
軽い罪
tội nhẹ
重い罪
tội nặng
試験が終わって気持ちが軽くなった
thi xong nhẹ nhõm cả người
試験が終わって気持ちが重くなった
thi xong cảm thấy nặng nề
息子が就職して親の負担が軽くなった
con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh
息子が就職して親の負担が重くなった
con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề
口が軽い
không biết giữ mồm giữ miệng
口がかたい
kín miệng
軽い気持ちで引き受ける
chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều
マッサージで体が軽くなる
mát xa xong thoải mái cả người
マッサージで体が重くなる
mát xa xong mệt mỏi cả người