Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
金メダルを取る
đoạt huy chương vàng
記録を取る
nắm giữ kỷ lục, ghi lại
場所を取る
lấy chỗ, chiếm chỗ
責任を取る
gánh lấy trách nhiệm
下準備に時間を取る
chừa thời gian chuẩn bị trước
親の機嫌を取る
làm vui lòng cha mẹ
大事を取って入院する
vào viện trước khi có vần đề xảy ra
税金を取られる
bị thu thuế, đánh thuế
ハンドルを取られる
đánh mất tay lái
疲れが取れる
xóa bỏ mệt mỏi
身長が伸びる
phát triển chiều cao
売り上げが伸びる
buôn bán phát đạt
売り上げを伸ばす
mở rộng kinh doanh
パジャマのズボンのゴムが伸びる
dây lưng quần bị lỏng ra
そばが伸びて、まずくなる
mì nở ra trở nên dở
肩まで髪を伸ばす
để tóc dài tới vai
髪が伸びる
tóc dài ra
アンテナを伸ばす
kéo dài anten
アイロンをかけてしわを伸ばす
dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
しわが伸びる
vết nhăn thẳng ra
子どもの才能を伸ばす
nuôi dưỡng tài năng của con