Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
目処を付ける
đặt mục tiêu
決心が付く
quyết định đưa ra
決心する
quyết tâm
服ににおいが付く
quần áo bốc mùi
折り目を付ける
tạo nếp gấp
折り目が付く
có nếp gấp
味をつける
nêm gia vị
味がつく
được nêm
ボールが当たる
trúng bóng
ボールを当てる
đánh trúng trái bóng
答えが当たる
trả lời đúng
答えを当てる
宝くじが当たる
trúng số
日が当たる
mặt trời mọc
日を当てる
chiếu nắng
額に手を当てる
đặt tay lên trán
差を付ける
dẫn trước
見当が付く
đoán
見当を付ける
nhắm chừng, ước đoán
目処が付く
nhắm vào, hi vọng