Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
これは意外に安かった
cái đó rẻ đến bất ngờ
ふじん
phu nhân
田中夫人
quý bà Tanaka
婦人服
quần áo phụ nữ
じんこう
dân số; nhân tạo
東京の人口
dân số Tokyo
人工の真珠
ngọc trai nhân tạo
みかた
cách nhìn; bạn đồng hành, đồng minh
物事の見方を変える
thay đổi cách nhìn sự vật sự việc
弱いほうに味方する
ủng hộ kẻ yếu, đồng minh với kẻ yếu
とくちょう
đặc trưng; đặc điểm nổi bật, ưu điểm
特徴のある声
giọng nói đặc trưng
新製品の特長
đặc điểm nổi bật của sản phẩm mới
仕事にあきる
chán công việc
ひどい態度にあきれる
sốc với thái độ tàn nhẫn
進学をあきらめる
từ bỏ việc học tiếp lên
ある
nào đó
ある人
người nào đó
あくる
tiếp, tiếp theo
あくる日
ngày hôm sau
もたれる
dựa vào
もたらす
đem đến, mang lại, gây ra
大きな被害をもたらす
gây ra những thiệt hại to lớn
くわしい
chi tiết, tường tận, rành rẽ
この辞書は詳しい
cuốn từ điển này rất chi tiết
負けてくやしい
thua thật là tiếc nuối
実は
thực ra thì...
実は、お金がなくて困っている
thực ra tôi không có tiền nên rất khổ sở
実に
thật sự
実にすばらしい作品
tác phẩm thật sự rất tuyệt vời