Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
約束を破る
thất hứa, không giữ lời hứa
記録を破る
phá kỉ lục
ほえる
sủa, la toáng
犬がほえる
chó sủa
うなる
kêu rú lên
犬が怒ってうなる
con chó tức giận rú lên
もれる
rò rỉ, chảy ra
ポットがもれている
cái bình rỉ nước
ミルクがこぼれている
sữa tràn ra ngoài
埋める
lấp
穴を埋める
lấp lỗ trống lại
ふさぐ
bịt
耳をふさぐ
bịt tai lại
つるす
treo, mắc
カーテンをつるす
treo rèm
ぶらさげる
treo lủng lẳng
カメラをぶらさげる
treo cái máy ảnh
なめる
liếm, liếm láp
猫が皿をなめる
con mèo liếm cái đĩa
しゃぶる
mút, ngậm
あめをしゃぶる
mút kẹo
ずらす
trì hoãn, lùi lại
予定をずらす
lùi dự định, trì hoãn dự định
どける
dời sang một bên
いすをどける
dời cái ghế sang một bên
枯れる
khô cằn
木が枯れる
cây héo
しぼむ
héo tàn
花がしぼむ
hoa héo
傷つく
bị thương, bị tổn thương