Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
目立たない生徒
học sinh không nổi bật
注目する
chú ý
結果に注目する
chú ý vào kết quả
気体
thể khí
液体
thể lỏng
個体
thể rắn
気分
tâm trạng, tinh thần
気分がいい
tinh thần vui vẻ
気味
cảm thụ; cảm giác
ヘビは気味が悪い
sợ rắn
疲れ気味
hình như bị cảm
気楽な
nhẹ nhỏm, thoải mái
気楽にやろう
chơi thoải mái vào
平気な
bình tĩnh, dửng dưng
ヘビはいやだが、クモは平気だ
ghét rắn nhưng con nhện thì không sao
短気な人
người nóng nảy
本日
hôm nay
本日は休業します
hôm nay nghỉ bán
本年
năm nay
本年もよろしくお願いします
năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ
本社
trụ sở chính công ty
本社に出張する
đi công tác đến công ty mẹ
本店
cửa hàng chính
本人
anh ta, cô ta
ご本人様ですか
anh là ông ~ hả
本気
nghiêm túc, đứng đắng
本気を出して勉強する
học hành nghiêm túc
本気にする
tin
本来
căn nguyên, vốn dĩ
本来の姿
vẻ bề ngoài vốn có