Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
死体を埋める
chôn thi thể
重体
chấn thương nặng
彼は事故で重体だ
anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn
強化する
tăng cường, củng cố
チームを強化する
củng cố tinh thần toàn đội
強力な
mạnh mẽ
強力な接着剤
keo dán dính chặt
強引に認めさせる
bị bắt công nhận
強気な
táo bạo, hùng hổ
強気な発言
phát ngôn hùng hổ
弱気
nhu nhược, thiếu quyết tâm
力強い
mạnh mẽ, hùng mạnh
力強い演説
diễn thuyết mạnh mẽ
力強い味方
người ủng hộ mạnh
都合をつける
làm cho tiện lợi
合図する
dấu hiệu, ra dấu
合図を送る
ra dấu
合間
giải lao, thời gian rỗi
勉強の合間に運動をする
vận động trong thời gian giải lao lúc học
体重
cân nặng
体重を量る
cân trọng lượng
体力
thể lực
最近、体力がなくなった
gần đây thể lực giảm sút
気力
sinh lực
死体
thi thể