Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
学問
học vấn
学問にはげむ
tập trung vào việc học
学会
hội nghị chuyên đề
学会で発表する
phát biểu ở hội nghị chuyên đề
文学
văn học
文学を学ぶ
học văn
用いる
sử dụng
道具を用いる
sử dụng dụng cụ
用語
thuật ngữ
専門用語を覚える
nhớ thuật ngữ chuyên môn
用紙
mẫu form
用紙に記入する
điền vào mẫu form
用心する
chú ý, thận trọng, phòng xa
すりに用心する
thận trọng coi chừng móc túi
使用する
ファックスを使用する
sử dụng máy fax
引用する
trích dẫn
ことわざを引用する
trích dẫn tục ngữ
通用する
thông dụng, lưu hành, hiện hành
社会で通用する
lưu hành ngoài xã hội
急用
việc gấp, việc khẩn cấp
日用品
vật dụng hằng ngày
日用品を買う
mua vật dụng hằng ngày
見学する
đi tham quan học hỏi
工場を見学する
tham quan nhà máy
見事な
tuyệt vời, tuyệt hảo
見事な絵画
bức tranh tuyệt vời
見方
cách nhìn, quan điểm
見方を変える
thay đổi quan điểm
見出し
tiêu đề