Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4294 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
44 Từ
27 Từ
28 Từ
36 Từ
32 Từ
33 Từ
49 Từ
45 Từ
30 Từ
38 Từ
43 Từ
53 Từ
60 Từ
104 Từ
90 Từ
116 Từ
114 Từ
110 Từ
129 Từ
159 Từ
204 Từ
111 Từ
141 Từ
162 Từ
120 Từ
126 Từ
168 Từ
201 Từ
183 Từ
117 Từ
124 Từ
91 Từ
133 Từ
明日の日中は家にいません
ngày mai vào ban ngày không có nhà
日光
ánh nắng, ánh sáng mặt trời
日光を浴びる
tắm nắng
日の出
mặt trời mọc
日の入り
mặt trời lặn
来日
đến Nhật
先月、来日しました
tháng trước tôi đã tới Nhật
年間
năm
年間の予定を立てる
lập lịch trình năm
年月
thời gian, năm tháng
長い年月がたつ
trải qua một thời gian dài
年中
suốt năm
年中暑い場所
nơi nóng quanh năm
年度
来年度の予算
dự toán của năm tới
少年
thiếu niên
青少年
thanh thiếu niên
青年
thanh niên
背の高い青年
người thanh niên cao
中年
trung niên
中年女性
phụ nữ trung niên
年代
thế hệ
同じ年代
cùng thế hệ